--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáng chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáng chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng chức
+
Demote, reduce to a lower position
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
giáng chức
:
Demote, reduce to a lower position
+
lặn
:
to dive; to submergelặn tìm vật gìto dive for something. to set; to go down; to sinkmặt trời lặnThe sun is down. to clear up
+
rope-walker
:
người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc)
+
rudiment
:
(số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sởthe rudiments of chemistry các kiến thức cơ sở về hoá học
+
edward g. robinson
:
Nam diễn viên phim người Hoa Kỳ, nổi tiếng với các vai găngxtơ (1893-1973)